Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剪断安定性
[Tiễn Đoạn An Định Tính]
せんだんあんていせい
🔊
Danh từ chung
ổn định cắt
Hán tự
剪
Tiễn
cắt; tỉa; cắt
断
Đoạn
cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
安
An
thư giãn; rẻ; thấp; yên tĩnh; nghỉ ngơi; hài lòng; yên bình
定
Định
xác định; sửa; thiết lập; quyết định
性
Tính
giới tính; bản chất