Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剪刀
[Tiễn Đao]
せんとう
🔊
Danh từ chung
kéo
Hán tự
剪
Tiễn
cắt; tỉa; cắt
刀
Đao
kiếm; đao; dao
Từ liên quan đến 剪刀
はさみ
kéo
鋏
はさみ
kéo