Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剥る
[Bóc]
へずる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
Tha động từ
ăn cắp vặt
Hán tự
剥
Bóc
bong ra; bóc; phai màu; đổi màu