剣ヶ峰 [Kiếm Phong]
剣ケ峰 [Kiếm Phong]
剣が峰 [Kiếm Phong]
けんがみね

Danh từ chung

vành núi lửa (đặc biệt là núi Phú Sĩ)

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

sàn đấu vật

Danh từ chung

tình huống nguy hiểm hoặc rủi ro không có chỗ sai sót; tình thế sống còn

Hán tự

Kiếm kiếm; gươm; lưỡi kiếm; kim đồng hồ
Phong đỉnh; đỉnh núi