前途 [Tiền Đồ]

ぜんと
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chung

tương lai; triển vọng

JP: きみには前途ぜんとがある。

VI: Bạn có một tương lai phía trước.

Danh từ chung

hành trình phía trước

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ前途ぜんと有望ゆうぼうです。
Anh ấy rất triển vọng.
かれ前途ぜんと洋々ようようたるものだ。
Tương lai của anh ta rộng mở.
かれには洋々ようようたる前途ぜんとがあった。
Anh ấy đã có một tương lai rộng mở.
前途ぜんと暗澹あんたんとしていた。
Tương lai tăm tối.
かれ前途ぜんと有望ゆうぼう少年しょうねんらしい。
Cậu ấy có vẻ là một chàng trai trẻ đầy hứa hẹn.
かれ前途ぜんと有望ゆうぼう青年せいねんだ。
Anh ấy là một thanh niên đầy triển vọng.
我々われわれ前途ぜんと多難たなんだ。
Tương lai của chúng ta đầy thử thách.
かれ前途ぜんときみおもうほど有望ゆうぼうではない。
Tương lai của anh ta không hứa hẹn như bạn nghĩ.
資金しきんなん我々われわれ前途ぜんと多難たなんだ。
Do khó khăn về vốn, chúng tôi đối mặt với nhiều thử thách.
前途ぜんと有望ゆうぼうわか作家さっか紹介しょうかいしましょう。
Hãy giới thiệu một nhà văn trẻ triển vọng.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前途
  • Cách đọc: ぜんと
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: tiền đồ, tương lai phía trước, triển vọng
  • Lĩnh vực/Ngữ vực: trang trọng, văn viết, diễn văn chúc mừng, bình luận xã hội

2. Ý nghĩa chính

前途 chỉ “quãng đường phía trước trong cuộc đời/công việc”, hàm nghĩa tương laitriển vọng. Thường đi kèm các tính từ/định ngữ đánh giá như 有望, 洋々, 多難.

3. Phân biệt

  • 前途 vs 将来: cả hai là “tương lai”, nhưng “前途” nhấn mạnh con đường phía trước và đánh giá triển vọng; “将来” trung tính, dùng rộng.
  • 先行き/行く末: gần nghĩa “triển vọng sắp tới/về sau”, hay dùng trong kinh tế, gia đình; “前途” trang trọng hơn.
  • 前途洋々(tươi sáng) vs 前途多難(gian nan): hai cụm đánh giá trái ngược, dùng rất thường gặp.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu điển hình: 前途有望だ(có tiền đồ), 前途は洋々だ(tương lai tươi sáng), 前途は多難だ(tương lai lắm gian nan), 前途を祝す(chúc mừng tiền đồ).
  • Thường xuất hiện trong diễn văn tốt nghiệp, thư giới thiệu, bình luận chính trị, kinh doanh.
  • Ngữ pháp: dùng như danh từ, làm chủ ngữ/tân ngữ, hoặc trong các cụm cố định nêu trên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
将来 Đồng nghĩa Tương lai Trung tính, phổ thông
先行き Gần nghĩa Triển vọng sắp tới Thường dùng trong kinh tế
行く末 Gần nghĩa Về sau, mai này Sắc thái văn chương
前途洋々 Cụm đánh giá Tiền đồ tươi sáng Khen ngợi
前途多難 Cụm đánh giá Tương lai lắm gian nan Cảnh báo khó khăn
希望 Liên quan Hy vọng Thái độ tích cực
絶望 Đối nghĩa Tuyệt vọng Phủ định triển vọng
見通し Gần nghĩa Viễn cảnh, dự báo Dùng trong phân tích

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (ぜん): phía trước
  • (と): con đường, lộ trình
  • Cấu tạo: Hán ghép “con đường phía trước” → tiền đồ/tương lai.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“前途” dễ đi kèm phó từ/động từ mang sắc thái đánh giá: 前途を閉ざす/開く/嘱望される. Khi viết trang trọng (diễn văn, thư chúc mừng), dùng “前途洋々たる~” khiến câu tự nhiên và lịch thiệp.

8. Câu ví dụ

  • 彼は前途有望な研究者だ。
    Anh ấy là nhà nghiên cứu đầy tiền đồ.
  • 若者たちの前途に幸あれと願う。
    Tôi cầu chúc may mắn cho tương lai của các bạn trẻ.
  • プロの世界での前途は決して平坦ではない。
    Tiền đồ trong giới chuyên nghiệp tuyệt đối không bằng phẳng.
  • 彼女の前途は洋々だ。
    Tương lai của cô ấy tươi sáng.
  • 計画の前途は多難だ。
    Tiền đồ của kế hoạch này đầy gian nan.
  • 失敗が彼の前途を閉ざしたわけではない。
    Thất bại không phải là thứ đã khép lại tiền đồ của anh ấy.
  • 留学が君の前途を開くはずだ。
    Du học hẳn sẽ mở ra tiền đồ cho bạn.
  • 彼は業界から前途を嘱望されている。
    Anh ấy được ngành kỳ vọng rất nhiều về tương lai.
  • 将来の前途について語り合った。
    Chúng tôi đã cùng bàn về tiền đồ tương lai.
  • その国の前途を左右する選挙だ。
    Đó là cuộc bầu cử quyết định tương lai của đất nước ấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前途 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?