1. Thông tin cơ bản
- Từ: 前途
- Cách đọc: ぜんと
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: tiền đồ, tương lai phía trước, triển vọng
- Lĩnh vực/Ngữ vực: trang trọng, văn viết, diễn văn chúc mừng, bình luận xã hội
2. Ý nghĩa chính
前途 chỉ “quãng đường phía trước trong cuộc đời/công việc”, hàm nghĩa tương lai và triển vọng. Thường đi kèm các tính từ/định ngữ đánh giá như 有望, 洋々, 多難.
3. Phân biệt
- 前途 vs 将来: cả hai là “tương lai”, nhưng “前途” nhấn mạnh con đường phía trước và đánh giá triển vọng; “将来” trung tính, dùng rộng.
- 先行き/行く末: gần nghĩa “triển vọng sắp tới/về sau”, hay dùng trong kinh tế, gia đình; “前途” trang trọng hơn.
- 前途洋々(tươi sáng) vs 前途多難(gian nan): hai cụm đánh giá trái ngược, dùng rất thường gặp.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu điển hình: 前途有望だ(có tiền đồ), 前途は洋々だ(tương lai tươi sáng), 前途は多難だ(tương lai lắm gian nan), 前途を祝す(chúc mừng tiền đồ).
- Thường xuất hiện trong diễn văn tốt nghiệp, thư giới thiệu, bình luận chính trị, kinh doanh.
- Ngữ pháp: dùng như danh từ, làm chủ ngữ/tân ngữ, hoặc trong các cụm cố định nêu trên.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 将来 |
Đồng nghĩa |
Tương lai |
Trung tính, phổ thông |
| 先行き |
Gần nghĩa |
Triển vọng sắp tới |
Thường dùng trong kinh tế |
| 行く末 |
Gần nghĩa |
Về sau, mai này |
Sắc thái văn chương |
| 前途洋々 |
Cụm đánh giá |
Tiền đồ tươi sáng |
Khen ngợi |
| 前途多難 |
Cụm đánh giá |
Tương lai lắm gian nan |
Cảnh báo khó khăn |
| 希望 |
Liên quan |
Hy vọng |
Thái độ tích cực |
| 絶望 |
Đối nghĩa |
Tuyệt vọng |
Phủ định triển vọng |
| 見通し |
Gần nghĩa |
Viễn cảnh, dự báo |
Dùng trong phân tích |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 前(ぜん): phía trước
- 途(と): con đường, lộ trình
- Cấu tạo: Hán ghép “con đường phía trước” → tiền đồ/tương lai.
7. Bình luận mở rộng (AI)
“前途” dễ đi kèm phó từ/động từ mang sắc thái đánh giá: 前途を閉ざす/開く/嘱望される. Khi viết trang trọng (diễn văn, thư chúc mừng), dùng “前途洋々たる~” khiến câu tự nhiên và lịch thiệp.
8. Câu ví dụ
- 彼は前途有望な研究者だ。
Anh ấy là nhà nghiên cứu đầy tiền đồ.
- 若者たちの前途に幸あれと願う。
Tôi cầu chúc may mắn cho tương lai của các bạn trẻ.
- プロの世界での前途は決して平坦ではない。
Tiền đồ trong giới chuyên nghiệp tuyệt đối không bằng phẳng.
- 彼女の前途は洋々だ。
Tương lai của cô ấy tươi sáng.
- 計画の前途は多難だ。
Tiền đồ của kế hoạch này đầy gian nan.
- 失敗が彼の前途を閉ざしたわけではない。
Thất bại không phải là thứ đã khép lại tiền đồ của anh ấy.
- 留学が君の前途を開くはずだ。
Du học hẳn sẽ mở ra tiền đồ cho bạn.
- 彼は業界から前途を嘱望されている。
Anh ấy được ngành kỳ vọng rất nhiều về tương lai.
- 将来の前途について語り合った。
Chúng tôi đã cùng bàn về tiền đồ tương lai.
- その国の前途を左右する選挙だ。
Đó là cuộc bầu cử quyết định tương lai của đất nước ấy.