前轍を踏む [Tiền Triệt Đạp]
ぜんてつをふむ

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “mu”

⚠️Thành ngữ

lặp lại sai lầm của người khác

theo vết xe trước

🔗 轍を踏む

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Triệt vết bánh xe; vết xe
Đạp bước; giẫm đạp; thực hiện; đánh giá; trốn tránh thanh toán