前輪
[Tiền Luân]
ぜんりん
まえわ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
bánh xe trước
JP: 二輪車が倒れずに走行するのには前輪が大きな役割を演じています。
VI: Bánh trước đóng vai trò quan trọng để xe hai bánh có thể di chuyển mà không bị đổ.
Danh từ chung
càng xe
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
エンジンを前輪に連動させてください。
Hãy kết nối động cơ với bánh xe trước.