前貼り
[Tiền Thiếp]
前張り [Tiền Trương]
前張 [Tiền Trương]
前バリ [Tiền]
前張り [Tiền Trương]
前張 [Tiền Trương]
前バリ [Tiền]
まえばり
– 前バリ
まえバリ
– 前バリ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
che phần kín (đặc biệt là diễn viên khi quay phim)
Danh từ chung
quần bikini tối giản (chỉ giữ bằng dây nhỏ hoặc băng dính)
Danh từ chung
hakama lót phồng ở phía trước
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
手紙を出す前に切手を貼るのを忘れた。
Tôi đã quên dán tem trước khi gửi thư.