前節 [Tiền Tiết]
ぜんせつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

đoạn trước; phần trước

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Tiết mùa; tiết