前立腺肥大症 [Tiền Lập Tuyến Phì Đại Chứng]

ぜんりつせんひだいしょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

phì đại tuyến tiền liệt