前歯
[Tiền Xỉ]
まえば
ぜんし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Danh từ chung
răng cửa
JP: 息子の前歯が曲がってはえてきました。
VI: Răng cửa của con trai tôi mọc lệch.
🔗 奥歯
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
前歯が抜けました。
Tôi đã bị rụng một chiếc răng cửa.
私の前歯は出っ歯なのです。
Răng cửa của tôi bị hô.
さらに、横から見ると、前歯は出っ歯の状態にあります。
Nhìn từ bên, răng cửa của anh ấy bị hô.