Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前栽物
[Tiền Tải Vật]
せんざいもの
🔊
Danh từ chung
rau xanh; rau
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
栽
Tải
trồng trọt; trồng cây
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề