前捌き [Tiền Bát]
前さばき [Tiền]
まえさばき

Danh từ chung

Lĩnh vực: đấu vật sumo

đánh tay đối thủ để đạt vị trí thuận lợi

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Bát xử lý; bán; nhu cầu