前奏曲 [Tiền Tấu Khúc]
ぜんそうきょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

Lĩnh vực: âm nhạc

khúc dạo đầu

JP: かれらは前奏ぜんそうきょくききもらさらさないようにはやた。

VI: Họ đã đến sớm để không bỏ lỡ phần dạo đầu.

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Tấu chơi nhạc; nói với vua; hoàn thành
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng

Từ liên quan đến 前奏曲