前夜
[Tiền Dạ]
ぜんや
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chungTrạng từ
đêm trước
JP: まるで革命前夜のような騒ぎだった。
VI: Không khí như trước thềm một cuộc cách mạng.
Danh từ chungTrạng từ
đêm trước (lễ hội, sự kiện lớn, v.v.)