Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
前哨騎兵
[Tiền Sáo Kị Binh]
ぜんしょうきへい
🔊
Danh từ chung
kỵ binh tiền tiêu
Hán tự
前
Tiền
phía trước; trước
哨
Sáo
trinh sát
騎
Kị
cưỡi ngựa
兵
Binh
lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật