前哨勤務 [Tiền Sáo Cần Vụ]
ぜんしょうきんむ

Danh từ chung

nhiệm vụ tiền tiêu

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Sáo trinh sát
Cần cần cù; làm việc; phục vụ
Vụ nhiệm vụ