前向き [Tiền Hướng]

まえむき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

hướng về phía trước

Trái nghĩa: 後ろ向き

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nhìn về phía trước; tích cực; xây dựng

Trái nghĩa: 後ろ向き

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

前向まえむきにかんがえよう。
Hãy suy nghĩ tích cực.
前向まえむきにご検討けんとうください。
Xin hãy xem xét một cách tích cực.
つね前向まえむきでいようと心掛こころがけているんだ。
Tôi luôn cố gắng giữ tinh thần lạc quan.
わたしたちはもうすこ前向まえむきに時間じかん使つかうべきだとおもう。
Tôi nghĩ chúng ta nên dùng thời gian một cách tích cực hơn.
あともうすこ物事ものごと前向まえむきになることをまなんだら、きっとトムももうちょっとひとから好感こうかんをもたれるのだが。
Nếu Tom học cách nhìn nhận mọi thứ một cách tích cực hơn, chắc chắn anh ấy sẽ được mọi người yêu mến hơn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 前向き
  • Cách đọc: まえむき (romaji: maemuki)
  • Từ loại: Tính từ đuôi な (前向きな); Trạng từ (前向きに); Danh từ (sự hướng về phía trước)
  • Nghĩa khái quát: hướng về phía trước; tích cực, lạc quan, chủ động
  • Lĩnh vực: giao tiếp doanh nghiệp, tâm lý, đời sống thường ngày
  • Hán Việt (tham khảo): Tiền hướng

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa đen: quay/hướng về phía trước (椅子を前向きに置く).
  • Nghĩa bóng: thái độ tích cực, sẵn sàng tiến lên, chủ động giải quyết (前向きな姿勢; 前向きに捉える).
  • Thành ngữ công sở: 前向きに検討する (sẽ xem xét tích cực).

3. Phân biệt

  • 前向き vs 積極的: gần nhau; 前向き là “tâm thế tích cực/nhìn về phía trước”, 積極的 nhấn mạnh “chủ động hành động”.
  • 前向き vs ポジティブ: ポジティブ là từ mượn “tích cực/lạc quan”; 前向き tự nhiên hơn trong văn phong công sở Nhật.
  • 対義: 後ろ向き (tiêu cực/không muốn tiến lên), 消極的 (thụ động), ネガティブ (tiêu cực).
  • Dạng từ loại: 前向きなN (tính từ), 前向きにV (trạng từ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 前向きな+名詞: 前向きな姿勢/考え/発言
    • 前向きに+動詞: 前向きに捉える/検討する/取り組む
    • 物理的: イスを前向きにする/前向きシート
  • Ngữ cảnh:
    • Doanh nghiệp: phản hồi lịch sự “前向きに検討します”.
    • Tâm lý/phát triển bản thân: nhìn nhận tích cực, không bi quan.
    • Đời sống: mô tả bầu không khí/tiến độ “交渉が前向きに進む”.
  • Lưu ý: Trong email công việc, “前向きに検討” không luôn nghĩa đồng ý; là hứa xem xét với thái độ tích cực.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
積極的 Đồng nghĩa gần chủ động, tích cực Nhấn mạnh hành động cụ thể
ポジティブ Đồng nghĩa tích cực, lạc quan Từ mượn, khẩu ngữ
前向きに検討 Cụm cố định xem xét tích cực Thành ngữ công sở, lịch sự
後ろ向き Đối nghĩa tiêu cực, quay về phía sau Chỉ thái độ không muốn tiến lên
消極的 Đối nghĩa thụ động Trái với tinh thần chủ động của 前向き
ネガティブ Đối nghĩa tiêu cực Từ mượn, sắc thái chung

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 前: âm On: ゼン, Kun: まえ (trước).
  • 向: âm On: コウ, Kun: む・く/む・ける/む・かう (hướng về, quay về).
  • 〜向き: hậu tố “phù hợp cho/hướng tới” cũng đọc むき; trong 前向き là nghĩa “hướng về phía trước” → nghĩa bóng “tích cực”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

“前向き” rất Nhật ở chỗ vừa lịch sự vừa tích cực. Trong giao tiếp, dùng “前向きに捉える/検討する” giúp giữ không khí hợp tác mà vẫn chưa cam kết cuối cùng. Khi luyện nghe, để ý sắc thái: nói “非常に前向き” là khen mạnh về tinh thần tiến thủ.

8. Câu ví dụ

  • 彼はいつも前向きだ。
    Anh ấy lúc nào cũng tích cực.
  • 問題を前向きに捉えよう。
    Hãy nhìn nhận vấn đề một cách tích cực.
  • ご提案については前向きに検討いたします。
    Chúng tôi sẽ xem xét đề xuất một cách tích cực.
  • 前向きな姿勢を評価する。
    Đánh giá cao thái độ tích cực.
  • 失敗を教訓にして前向きに進む。
    Lấy thất bại làm bài học để tiến lên một cách tích cực.
  • 交渉は前向きに進んでいる。
    Cuộc đàm phán đang tiến triển theo hướng tích cực.
  • 子どもたちが前向きに挑戦している。
    Trẻ em đang thử thách bản thân với tinh thần tích cực.
  • 椅子を前向きに並べてください。
    Hãy xếp ghế quay về phía trước.
  • 彼女は気持ちが前向きになった。
    Tâm trạng cô ấy đã trở nên tích cực.
  • 社内に前向きな雰囲気が広がっている。
    Bầu không khí tích cực đang lan tỏa trong công ty.
💡 Giải thích chi tiết về từ 前向き được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?