前向き [Tiền Hướng]
まえむき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

hướng về phía trước

Trái nghĩa: 後ろ向き

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

nhìn về phía trước; tích cực; xây dựng

Trái nghĩa: 後ろ向き

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

前向まえむきにかんがえよう。
Hãy suy nghĩ tích cực.
前向まえむきにご検討けんとうください。
Xin hãy xem xét một cách tích cực.
つね前向まえむきでいようと心掛こころがけているんだ。
Tôi luôn cố gắng giữ tinh thần lạc quan.
わたしたちはもうすこ前向まえむきに時間じかん使つかうべきだとおもう。
Tôi nghĩ chúng ta nên dùng thời gian một cách tích cực hơn.
あともうすこ物事ものごと前向まえむきになることをまなんだら、きっとトムももうちょっとひとから好感こうかんをもたれるのだが。
Nếu Tom học cách nhìn nhận mọi thứ một cách tích cực hơn, chắc chắn anh ấy sẽ được mọi người yêu mến hơn.

Hán tự

Tiền phía trước; trước
Hướng đằng kia; đối diện; bên kia; đối đầu; thách thức; hướng tới; tiếp cận