前十字靱帯 [Tiền Thập Tự Xoa Đái]

前十字靭帯 [Tiền Thập Tự Nhẫn Đái]

ぜんじゅうじじんたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

dây chằng chéo trước