1. Thông tin cơ bản
- Từ: 前倒し(まえだおし)
- Từ loại: danh từ + する(前倒しする); cũng dùng như trạng thái “前倒しで”
- Kanji/Kana: 前倒し
- Lĩnh vực: quản trị dự án, lịch biểu, tài chính, hành chính
2. Ý nghĩa chính
- Đẩy (kế hoạch/công việc/thanh toán) lên sớm hơn dự định; thực hiện sớm hơn so với lịch ban đầu. Tương đương “bring forward”, “front-load”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 前倒し vs 繰り上げ: đều là “đẩy sớm”. 前倒し hay dùng cho việc thực thi sớm; 繰り上げ rộng hơn (lịch, thứ tự, số thứ hạng).
- 延期/先送り: hoãn/lùi lại (đối nghĩa).
- 後ろ倒し: đẩy lùi về sau (trái với 前倒し, dùng trong quản trị dự án).
- 繰り越し: chuyển sang kỳ sau (không phải đẩy sớm).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp:
- Nを前倒し(に)する(会議を前倒しする/支給を前倒しにする)
- 前倒しで実施・進める・対応する
- Xヶ月前倒し(一ヶ月前倒し、三ヶ月前倒し)
- 前倒しのN(前倒しの実施、前倒しの生産)
- Ngữ cảnh: dự án, sản xuất, tài chính công/riêng, lịch sự kiện; sắc thái trang trọng, báo cáo kinh doanh.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 繰り上げ |
Đồng nghĩa gần |
đẩy lên sớm, đôn lên |
Dùng cho lịch, thứ tự, thời hạn, giờ xuất phát... |
| 早める |
Đồng nghĩa |
làm cho sớm hơn |
Động từ tổng quát |
| 促進 |
Liên quan |
thúc đẩy |
Không nhất thiết nói về thời gian |
| 延期 |
Đối nghĩa |
hoãn lại |
Lùi thời điểm thực hiện |
| 後ろ倒し |
Đối nghĩa |
đẩy lùi về sau |
Thuật ngữ quản trị lịch biểu |
| 繰り越し |
Đối nghĩa/liên quan |
chuyển sang kỳ sau |
Khác mục đích, không phải làm sớm |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 前(まえ): phía trước, sớm hơn.
- 倒し(たおし): danh hóa của 倒す “làm đổ/đẩy nghiêng”. Hình ảnh “đẩy nghiêng về phía trước” → đẩy thời điểm lên trước.
- Kết hợp nghĩa: đẩy (thời gian/kế hoạch) lên phía trước.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong báo cáo, 前倒しで実施 nghe rất “quản trị”. Khi nêu mức cụ thể, dùng “Xヶ月前倒し” hoặc “スケジュールを2週間前倒し”. Với tiền bạc, có thể nói 前倒し返済 (trả nợ sớm), nhưng lĩnh vực tín dụng cũng hay dùng từ chuẩn hóa 繰上げ返済.
8. Câu ví dụ
- 会議を一週間前倒しする。
Đẩy cuộc họp lên sớm một tuần.
- 納期を二日前倒しで設定した。
Đã đặt hạn giao sớm hơn hai ngày.
- 工事を前倒しで進める。
Triển khai công trình sớm hơn kế hoạch.
- 予算執行を前倒しする方針だ。
Chủ trương là giải ngân sớm.
- ボーナス支給を前倒ししてほしい。
Mong tiền thưởng được chi sớm.
- 生産計画を三ヶ月前倒しした。
Đã đẩy kế hoạch sản xuất sớm ba tháng.
- 台風に備え、イベントを前倒しで開催する。
Để phòng bão, tổ chức sự kiện sớm hơn.
- 住宅ローンの返済を前倒ししたい。
Tôi muốn trả nợ vay nhà sớm.
- リリース日を前倒しするのはリスクが高い。
Đẩy ngày phát hành lên sớm có rủi ro cao.
- 試験範囲の授業を前倒しで終えた。
Đã dạy xong phần thi sớm hơn kế hoạch.