前人未到
[Tiền Nhân Mùi Đáo]
前人未踏 [Tiền Nhân Mùi Đạp]
前人未踏 [Tiền Nhân Mùi Đạp]
ぜんじんみとう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
chưa từng có; chưa ai đạt tới