削り取る
[Tước Thủ]
削りとる [Tước]
削りとる [Tước]
けずりとる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Động từ Godan - đuôi “ru”
bào; cạo
JP: 洪水で家の土台が削り取られた。
VI: Nền nhà đã bị lũ lụt xói mòn.