削りくず [Tước]
削り屑 [Tước Tiết]
削りクズ [Tước]
けずりくず – 削りクズ
けずりクズ – 削りクズ

Danh từ chung

mạt cưa

Hán tự

Tước bào; mài; gọt
Tiết rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu