刻々 [Khắc 々]
刻刻 [Khắc Khắc]
こっこく
こくこく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

từng giờ từng phút

JP: 時間じかん刻々こっこくせまっている。

VI: Thời gian đang dần đến.

Hán tự

Khắc khắc; cắt nhỏ; băm; thái nhỏ; thời gian; chạm khắc