刺繍枠 [Thứ Tú Khung]
ししゅうわく
Danh từ chung
khung thêu; vòng thêu; tabouret; taboret; taborine; taborin
Danh từ chung
khung thêu; vòng thêu; tabouret; taboret; taborine; taborin