刺繍枠 [Thứ Tú Khung]
ししゅうわく

Danh từ chung

khung thêu; vòng thêu; tabouret; taboret; taborine; taborin

Hán tự

Thứ gai; đâm
Tú may vá
Khung khung; khung sườn; trục quay; ống chỉ; hộp giới hạn; (kokuji)