刺絡
[Thứ Lạc]
刺胳 [Thứ 胳]
刺胳 [Thứ 胳]
しらく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trích máu (trong y học cổ truyền Trung Quốc)