刺激閾 [Thứ Kích Vực]
しげきいき

Danh từ chung

ngưỡng kích thích

🔗 閾・いき

Hán tự

Thứ gai; đâm
Kích bạo lực; kích động; tức giận; kích thích
Vực ngưỡng cửa