刺身
[Thứ Thân]
刺し身 [Thứ Thân]
刺し身 [Thứ Thân]
さしみ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
sashimi (cá sống thái lát, động vật có vỏ hoặc giáp xác)
JP: 刺し身は好きではないのでしょう。
VI: Có phải bạn không thích sashimi?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
夕食には刺し身をつくりましょう。
Chúng ta hãy làm sashimi cho bữa tối.
彼女は刺し身を食べます。
Cô ấy ăn sashimi.