刺し貫く [Thứ Quán]
さしつらぬく

Động từ Godan - đuôi “ku”Tha động từ

xuyên qua

Hán tự

Thứ gai; đâm
Quán xuyên qua; 8 1/3lbs

Từ liên quan đến 刺し貫く