刺し網 [Thứ Võng]
刺網 [Thứ Võng]
さしあみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000

Danh từ chung

Lĩnh vực: đánh cá

lưới đánh cá

Hán tự

Thứ gai; đâm
Võng lưới; mạng lưới