刺し [Thứ]
さし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

kẻ trộm gạo

ống nhọn để thử gạo trong bao

🔗 米刺し

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

sashimi (cá sống thái lát)

🔗 刺身

Danh từ chung

đâm; xuyên qua; chích

🔗 刺す; 刺す

Hán tự

Thứ gai; đâm

Từ liên quan đến 刺し