制服制帽 [Chế Phục Chế Mạo]
せいふくせいぼう

Danh từ chung

mũ và đồng phục

Hán tự

Chế hệ thống; luật
Phục quần áo; thừa nhận; tuân theo; thực hiện
Mạo mũ; mũ đội đầu