Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
刳り
[Khô]
くり
🔊
Danh từ chung
rỗng; múc
Hán tự
刳
Khô
trong sáng; thanh bình; lạnh