到着時刻
[Đáo Khán Thời Khắc]
とうちゃくじこく
Danh từ chung
thời gian đến
JP: ロサンゼルス到着時刻は何時ですか。
VI: Mấy giờ thì đến Los Angeles?
🔗 出発時刻
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
飛行機の到着予定時刻は?
Giờ dự kiến máy bay đến là khi nào?
予定到着時刻を教えてください。
Làm ơn cho tôi biết thời gian dự kiến đến.
到着時刻は何時ですか。
Giờ đến là mấy giờ?
私は時刻表でその到着時間を調べた。
Tôi đã kiểm tra thời gian đến trong lịch trình.
時刻表によると、電車がもうすぐ到着するよ。
Theo lịch trình, tàu sắp đến.
彼らの到着する正確な時刻を教えて下さい。
Xin vui lòng cho biết thời gian chính xác họ đến.
次の列車が到着する正確な時刻を教えてください。
Làm ơn cho biết chính xác thời gian tàu tiếp theo đến.
時刻表には列車がもうすぐ到着するって書いてあるけど。
Theo lịch trình, tàu sắp đến.