刮目 [Quát Mục]
活目 [Hoạt Mục]
かつもく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chú ý kỹ; quan tâm sâu sắc

Hán tự

Quát cạo bỏ
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm
Hoạt sống động; hồi sinh