利払い [Lợi Chàng]
りばらい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000

Danh từ chung

trả lãi

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Chàng trả; dọn dẹp; tỉa; xua đuổi; xử lý