利尿
[Lợi Niệu]
りにょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
lợi tiểu
🔗 利尿剤