利子平衡税 [Lợi Tử Bình Hoành Thuế]
りしへいこうぜい

Danh từ chung

thuế cân bằng lãi suất

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Tử trẻ em
Bình bằng phẳng; hòa bình
Hoành cân bằng; thước đo; cân
Thuế thuế