利回り [Lợi Hồi]

りまわり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

lãi suất; lợi nhuận

JP: その投資とうしには6%の利回りまわりが保証ほしょうされている。

VI: Khoản đầu tư đó được đảm bảo lợi suất 6%.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

債権さいけん利回りまわりは6%。
Lợi suất của khoản nợ là 6%.
その事業じぎょう投資とうしたいしてかなりの利回りまわりをもたらすだろう。
Dự án đó sẽ mang lại lợi suất đáng kể cho các nhà đầu tư.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 利回り
  • Cách đọc: りまわり
  • Loại từ: Danh từ (tài chính)
  • Nghĩa khái quát: lợi suất, tỷ suất sinh lời (yield) của tài sản đầu tư
  • Kanji: 利 (lợi, lãi) + 回り(xoay vòng, tuần hoàn)
  • Collocation: 年利回り, 実質利回り, 予想利回り, 配当利回り, 表面利回り, 利回りが高い/低い

2. Ý nghĩa chính

利回り chỉ tỷ lệ lợi nhuận thu được so với số vốn bỏ ra trong một khoảng thời gian (thường là năm). Dùng cho trái phiếu, cổ phiếu (cổ tức), bất động sản cho thuê, quỹ, v.v.

3. Phân biệt

  • 金利: lãi suất (vay/gửi) do ngân hàng ấn định, không phải tỷ suất sinh lời đầu tư tổng quát.
  • 利率: tỷ lệ lãi (khái niệm toán-tài chính), trung tính, ít nói đến dòng tiền thực tế.
  • 収益率: tỷ suất lợi nhuận, gần với 利回り nhưng mang sắc thái kế toán/tổng quát hơn.
  • 配当利回り: lợi suất cổ tức; một loại cụ thể của 利回り.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Định tính: 利回りが高い/低い/安定している.
  • Bất động sản: 表面利回り(gross) vs 実質利回り(net, trừ chi phí).
  • Chứng khoán: 利回り重視の投資, 国債利回りの上昇/低下.
  • Văn cảnh tin tức, phân tích tài chính, tư vấn đầu tư.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
金利 Liên quan lãi suất Lãi suất vay/gửi; khác với yield đầu tư.
利率 Liên quan tỷ lệ lãi Khái niệm tỷ lệ, không xét chi phí/giá thị trường.
収益率 Gần nghĩa tỷ suất lợi nhuận Tổng quát; dùng trong kế toán/đầu tư.
配当利回り Biến thể lợi suất cổ tức Áp cho cổ phiếu trả cổ tức.
実質利回り Biến thể lợi suất thực Đã trừ chi phí/thuế/lạm phát (tuỳ ngữ cảnh).
損益 Đối lập ngữ cảnh lãi lỗ Chỉ kết quả chứ không phải tỷ lệ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 利: lợi ích, tiền lãi.
  • 回り: xoay vòng, luân chuyển (dòng tiền quay vòng).
  • Hàm ý: mức “lãi” thu được khi vốn quay vòng trong kỳ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi so sánh 利回り, luôn kiểm tra cơ sở tính: giá mua nào, đã trừ chi phí chưa, kỳ tính theo năm hay kỳ khác. Trong bất động sản Nhật, 表面利回り nhìn “đẹp” hơn nhưng quyết định nên dựa vào 実質利回り và rủi ro trống phòng.

8. Câu ví dụ

  • この債券は年利回り3%を見込んでいる。
    Trái phiếu này dự kiến lợi suất năm 3%.
  • 配当利回りの高い銘柄に投資する。
    Đầu tư vào mã có lợi suất cổ tức cao.
  • 不動産の表面利回りだけで判断してはいけない。
    Không nên đánh giá chỉ dựa vào lợi suất gộp của bất động sản.
  • 国債利回りの上昇が株式市場に影響した。
    Lợi suất trái phiếu chính phủ tăng đã ảnh hưởng đến thị trường cổ phiếu.
  • コストを差し引くと実質利回りは下がる。
    Sau khi trừ chi phí, lợi suất thực giảm xuống.
  • 安定した利回りを重視する運用方針だ。
    Chính sách đầu tư chú trọng lợi suất ổn định.
  • 購入価格が上がると利回りは低下する。
    Khi giá mua tăng thì lợi suất giảm.
  • このREITは予想利回りが魅力的だ。
    REIT này có lợi suất dự phóng hấp dẫn.
  • 短期国債の利回りが逆イールドを示した。
    Lợi suất trái phiếu chính phủ ngắn hạn cho thấy đường cong lợi suất đảo ngược.
  • 満室想定でも実際の利回りは変動する。
    Dù giả định kín phòng, lợi suất thực tế vẫn biến động.
💡 Giải thích chi tiết về từ 利回り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?