利付債 [Lợi Phó Trái]
りつきさい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Danh từ chung

trái phiếu có lãi suất

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Trái trái phiếu; khoản vay; nợ