利下げ [Lợi Hạ]
りさげ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

giảm lãi suất

Hán tự

Lợi lợi nhuận; lợi thế; lợi ích
Hạ dưới; xuống; hạ; cho; thấp; kém