別趣 [Biệt Thú]
べっしゅ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

Sự quan tâm sâu sắc

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Thú ý nghĩa; thú vị