別誂え [Biệt Điếu]
べつあつらえ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Đặt hàng đặc biệt
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
Đặt hàng đặc biệt