別表 [Biệt Biểu]
べっぴょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

Bảng phụ lục

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Biểu bề mặt; bảng; biểu đồ; sơ đồ