別冊付録 [Biệt Sách Phó Lục]
べっさつふろく

Danh từ chung

phụ lục tập riêng

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Sách quyển; đơn vị đếm sách
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm
Lục ghi chép