別冊 [Biệt Sách]
別册 [Biệt Sách]
べっさつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

Tập riêng; số phụ

Hán tự

Biệt tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Sách quyển; đơn vị đếm sách
Sách đơn vị đếm sách; tập