1. Thông tin cơ bản
- Từ: 判例
- Cách đọc: はんれい
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: án lệ, tiền lệ xét xử (judicial precedent)
- Ngữ vực: pháp luật, tố tụng, học thuật luật
- Cụm thường gặp: 最高裁判例/判例変更/判例集/判例に従う/判例に照らす
2. Ý nghĩa chính
判例 là những phán quyết trước đây (đặc biệt của tòa cấp cao) được trích dẫn như chuẩn mực định hướng khi giải quyết vụ việc tương tự. Ở Nhật, án lệ có sức ảnh hưởng mạnh trong thực tiễn xét xử.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 先例: tiền lệ nói chung (không chỉ tư pháp). 判例 là tiền lệ tư pháp.
- 条文/成文法: quy phạm thành văn. 判例 diễn giải, bổ sung trong áp dụng; không thay thế luật.
- 学説: học thuyết của giới học thuật; khác với 判例 là thực tiễn tư pháp.
- 判例変更: khi tòa tối cao thay đổi đường lối án lệ trước đó.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜という判例がある/ない」, 「最高裁判例に従う」.
- Lập luận: 「判例に照らせば、本件は…」 (chiếu theo án lệ).
- Nghiên cứu: 「判例の射程を検討する」 (phạm vi áp dụng án lệ).
- Thực tiễn: Án lệ không ràng buộc tuyệt đối như luật, nhưng có tính thuyết phục/định hướng rất cao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 先例 |
Liên quan |
tiền lệ |
Không giới hạn trong tư pháp. |
| 判決 |
Liên quan |
bản án, phán quyết |
Đơn lẻ; tích tụ nhiều phán quyết thành án lệ. |
| 学説 |
Liên quan |
học thuyết |
Lập luận học thuật. |
| 条文/成文法 |
Đối chiếu |
điều luật/thành văn pháp |
Nền tảng pháp lý chính. |
| 判例変更 |
Liên quan |
thay đổi án lệ |
Khi đường lối xét xử được điều chỉnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 判(ハン): phán, phân xử.
- 例(レイ): lệ, ví dụ, tiền lệ.
- Kết hợp nghĩa: “tiền lệ do phán quyết tạo ra” → án lệ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi trích dẫn án lệ trong bài viết học thuật, ghi rõ tòa, ngày và số tập 判例集 để người đọc tra cứu. Trong hành nghề, nắm “射程(phạm vi)” và “基準(chuẩn mực)” của 判例 quan trọng không kém việc thuộc điều luật.
8. Câu ví dụ
- 最高裁の判例に従って判断する。
Phán quyết được đưa ra theo án lệ của Tối cao pháp viện.
- この問題に関する判例はまだ少ない。
Án lệ liên quan đến vấn đề này còn ít.
- 先日の決定は従来の判例を変更した。
Quyết định hôm trước đã thay đổi án lệ trước đây.
- 判例に照らせば、本件は違法といえる。
Chiếu theo án lệ, có thể nói vụ này là trái luật.
- 授業では重要判例の射程を検討した。
Trong giờ học, chúng tôi xem xét phạm vi áp dụng của các án lệ quan trọng.
- 判例集を引いて根拠を確認する。
Tra bộ tập án lệ để xác nhận căn cứ.
- 下級審は上級審の判例を尊重する傾向がある。
Tòa cấp dưới có xu hướng tôn trọng án lệ của cấp trên.
- 労働法分野で画期的な判例が出た。
Đã có án lệ mang tính bước ngoặt trong lĩnh vực luật lao động.
- 契約解釈は判例と学説の両方を参照する。
Việc giải thích hợp đồng tham chiếu cả án lệ và học thuyết.
- 古い判例の位置づけが見直されている。
Vị thế của án lệ cũ đang được xem xét lại.