Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
初釜
[Sơ Phủ]
はつがま
🔊
Danh từ chung
buổi trà đầu năm
Hán tự
初
Sơ
lần đầu; bắt đầu
釜
Phủ
ấm đun nước; nồi sắt