初診
[Sơ Chẩn]
しょしん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000
Độ phổ biến từ: Top 34000
Danh từ chung
khám bệnh lần đầu
JP: 初診の受付は一番窓口です。
VI: Quầy tiếp nhận bệnh nhân lần đầu ở cửa số một.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
初診ですか。
Đây là lần đầu bạn đến khám phải không?
初診の方ですか。
Bạn đến khám lần đầu phải không?