初志貫徹 [Sơ Chí Quán Triệt]

しょしかんてつ

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thực hiện ý định ban đầu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

初志しょし貫徹かんてつしたらどうですか。
Tại sao bạn không giữ vững ý chí ban đầu?